Có 2 kết quả:

跨語言 kuà yǔ yán ㄎㄨㄚˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ跨语言 kuà yǔ yán ㄎㄨㄚˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cross-language
(2) polyglot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cross-language
(2) polyglot

Bình luận 0